Lễ nghĩa nhiều mà không có sự chân thành dễ khiến người khác cảm thấy giả tạo, Khổng Tử nói: Người không có lòng nhân ái, lễ nghĩa ích gì?
Nhân ái là tư tưởng trọng yếu của Nho gia
Chữ “nhân” (仁) trong Hán tự có nghĩa là nhân đức, nhân ái. Chữ “nhân” này giữ vị trí trọng yếu trong hệ tư tưởng của Nho gia và là một phần tinh hoa của văn hóa truyền thống Trung Hoa.
Nội hàm của chữ “nhân” rất phong phú, trong đó lấy “nhân ái” làm trọng, nhấn mạnh sự gắn bó, yêu thương và quan hệ hòa thuận giữa con người với nhau.
Khổng Tử cho rằng, nếu từ trên xuống dưới đều có lòng nhân ái và tuân thủ lễ nghi, thì xã hội mới có thể hòa thuận, nhân dân mới được an cư lạc nghiệp. Ông cũng nhiều lần nhấn mạnh rằng, thực hành nhân đức không phải là vấn đề về năng lực, mà là ở thái độ. Mạnh Tử cho rằng, “lòng trắc ẩn” chính là điểm khởi đầu của lòng nhân ái. Có thể nói, nhân ái là một trong những giá trị đạo đức truyền thống quan trọng nhất của dân tộc Trung Hoa.
Khổng Tử nhiều lần đề cập đến tư tưởng “nhân ái”. Ông từng nói: “Duy nhân giả năng hảo nhân, năng ác nhân” (Luận Ngữ – thiên Lý Nhân). Tức là chỉ người có lòng nhân mới có thể yêu người, cũng như ghét người một cách đúng đắn. Nói cách khác, chỉ người nhân đức mới có thể thận trọng trong việc yêu quý người khác, và nghiêm túc trong việc ghét bỏ cái xấu nơi con người.
Theo quan điểm của người xưa, con người thường xuất phát từ cảm xúc yêu ghét cá nhân – thích người đối xử tốt với mình, ghét người đối xử không tốt với mình – nên khó có thể phân biệt rõ thiện và ác.
Hơn nữa, con người còn bị chi phối bởi lòng tư lợi, không dám thể hiện sự kính trọng với người tốt hay sự chán ghét với kẻ xấu, vì vậy không thể yêu ghét một cách rạch ròi. Ngược lại, người có lòng nhân thì công bằng, không vụ lợi, tấm lòng rộng mở, nên có thể phân biệt rõ phải – trái, yêu – ghét rõ ràng. Chỉ người nhân đức mới có thể làm được điều nên yêu thì yêu, nên ghét thì ghét.
Khổng Tử lại nói: “Nhân nhi bất nhân, như lễ hà? Nhân nhi bất nhân, như nhạc hà?” (Luận Ngữ – thiên Bát Dật). Làm người mà không có lòng nhân, thì lễ nghĩa có ích gì? Làm người mà không có lòng nhân, thì âm nhạc còn ý nghĩa gì nữa? Theo Khổng Tử, “nhân” là nền tảng của việc giáo hóa con người thông qua lễ nghi và âm nhạc. Nếu một người không có cảm nhận đạo đức chân thành trong nội tâm, không có tư tưởng nhân ái, thì các chuẩn mực của lễ và nhạc đối với người đó trở nên vô nghĩa. Bởi vì khi ấy, họ chỉ dùng lễ nhạc như một hình thức tô vẽ bên ngoài, rất dễ rơi vào sự giả tạo.
Khổng Tử nói: “Kỷ sở bất dục, vật thi ư nhân” (Luận Ngữ – thiên Nhan Uyên), tức là việc mình không thích thì không nên áp đặt lên người khác. Trong Luận Ngữ – thiên Ung Dã viết: “Kỷ dục lập nhi lập nhân, kỷ dục đạt nhi đạt nhân”. Ý là, nếu bản thân mong muốn có được chỗ đứng vững chắc, thì cũng nên tìm cách giúp người khác như vậy; nếu mình muốn mọi việc suôn sẻ, thì cũng nên hỗ trợ để người khác cũng có thể thành công. Tất cả những điều này đều là các nguyên tắc đạo đức phổ quát mà con người nên tuân theo.
Mạnh Tử luận bàn về khoan hậu và nhân ái
Khổng Tử nói trong Luận Ngữ – thiên Dương Hóa: “Khoan tắc đắc chúng”. Tức là khoan dung tất sẽ đắc được lòng người.
Khoan hậu và nhân ái là phương diện quan trọng của tư tưởng Nho giáo. Nho giáo xưa nay luôn đề cao việc cảm hóa con người bằng đạo đức. Mạnh Tử từng ca ngợi vua Thành Thang – tuy chỉ khởi đầu từ một vùng đất nhỏ bảy mươi dặm, nhưng cuối cùng đã thống nhất thiên hạ, đó là kết quả của việc được được lòng dân sâu dày. Vua Thành Thang chinh phạt phía Đông thì người phía Tây mong, chinh phạt phía Nam thì người phương Bắc ngóng – nghĩa là dân chúng nơi nào cũng mong ông đến cai trị. Nhân dân trông ngóng ông như nắng hạn mong mưa rào. Vua Thang chính là hình mẫu tiêu biểu cho việc dùng lòng nhân ái và đức khoan hậu mà thu phục thiên hạ.
Mạnh Tử nói: “Quân tử mạc đại hồ dữ nhân vi thiện” (trích Mạnh Tử – Công Tôn Sửu thượng). Ý chính của câu nói là: Đức hạnh cao nhất của bậc quân tử chính là cùng người khác chung tay làm việc thiện.
Mạnh Tử giảng những lời này chủ yếu để nhấn mạnh rằng cần phải học hỏi ưu điểm của người khác. Ông kể rằng Tử Lộ khi nghe người khác chỉ ra lỗi lầm của mình thì rất vui mừng; Đại Vũ khi nghe được lời hay thì lập tức cúi đầu hành lễ; còn vua Thuấn lại càng giỏi học hỏi, biết vứt bỏ khuyết điểm của mình, tiếp nhận điểm mạnh của người khác để cải thiện bản thân. Vì thế, đức hạnh cao nhất của người quân tử chính là cùng người khác làm việc thiện.
Mạnh Tử còn nói: “Lão ngô lão, dĩ cập nhân chi lão; ấu ngô ấu, dĩ cập nhân chi ấu”. (trích Mạnh Tử – Lương Huệ Vương thượng). Nghĩa là: Hãy yêu kính người già trong nhà mình rồi mở rộng ra yêu kính người già của nhà người khác; hãy thương yêu con trẻ nhà mình rồi mở lòng ra thương yêu con trẻ nhà người khác”.Và ông cũng nói: “Ái nhân giả, nhân hằng ái chi; kính nhân giả, nhân hằng kính chi” (trích Mạnh Tử – Ly Lâu hạ). Ý là: Yêu thương người thì sẽ được người yêu thương lại; tôn trọng người thì sẽ được người tôn trọng lại.
Mạnh Tử cho rằng, lòng trắc ẩn và việc không đành lòng nhìn người khác chịu khổ là khởi đầu của lòng nhân ái. Làm việc thiện là biết suy từ mình ra người, còn chính trị nhân đức là tình yêu thương rộng khắp đối với toàn dân trong thiên hạ. Hơn nữa, tình yêu thương và sự tôn trọng giữa người với người thường mang tính qua lại — nếu không yêu thương người khác thì khó nhận được sự yêu thương từ họ; nếu không lễ độ với người khác thì cũng khó được họ cư xử lễ phép lại.
Trương Tải trong Chính Mông – Trung Chính nói: “Dĩ ái kỷ chi tâm ái nhân, tắc tận nhân.” Ý rằng: Nếu một người có thể yêu người khác giống như yêu chính mình, thì có thể nói người đó đã hoàn toàn đạt đến cảnh giới tinh thần của bậc có lòng nhân.
Trương Tải cả đời dốc sức thực hành tư tưởng “nhân” và “ái nhân” của Nho gia. Trong lời nói và hành vi, ông luôn nghiêm khắc với bản thân; sống đạm bạc, vui vẻ mà quên ưu phiền; khi làm quan, ông chú trọng kính già yêu trẻ, cứu trợ thiên tai và giúp đỡ người nghèo. Ông từng nói: “Kính người già, thương trẻ mồ côi” – đó mới là điều phù hợp với đạo đức.
Lòng nhân ái của ông đã cảm hóa những người xung quanh. Tương truyền, phong tục ở vùng Quan Trung thuộc Thiểm Tây – nơi ông từng sinh sống, cũng đã dần đổi thay nhờ ảnh hưởng từ đức hạnh của ông.
Theo Vision times